S-34PU2H5-8/U-34PS2H5-8
Sale!
Cần lắp đặt máy hoặc tư vấn theo yêu cầu
Liên hệ HOTLINE:0911 260 247
Hoặc kết nối:
Cần mua hàng số lượng cụ thể
Liên hệ HOTLINE:0901 4321 83
Hoặc kết nối:

Máy lạnh Panasonic S-34PU2H5-8 âm trần 4 HP 34100 Btu inverter

Giá niêm yết:40.400.000 
Giá bán:38.900.000 
Tiết kiệm được1.500.000 

(Đã gồm VAT & Chưa gồm vật tư - nhân công lắp đặt)

icon

MIỄN PHÍ giao hàng nội thành TP. Hồ Chí Minh

icon

Thùng máy nguyên đai – nguyên kiện, mới 100%. 

Cung cấp đầy đủ hóa đơn & chứng từ CO, CQ.

icon

Bảo hành chính hãng 01 năm máy

icon

Đổi trả miễn phí nếu do lỗi nhà sản xuất!

Tình trạng: Còn hàng

Máy lạnh Panasonic S-34PU2H5-8 âm trần 4 HP 34100 Btu inverter, sử dụng gas R410, siêu tiết kiệm điện năng. Sản phẩm thích hợp lắp cho phòng khám, phòng học, văn phòng mini,…

Thương hiệu:
Loại sản phẩm:
Công suất:
34100 BTU / 10 KW / 4 HP
Xuất xứ:
MALAYSIA
Model máy:
S-34PU2H5-8/U-34PS2H5-8
Công nghệ:
INVERTER
Cần lắp đặt máy hoặc tư vấn theo yêu cầu
Liên hệ HOTLINE:0911 260 247
Hoặc kết nối:
Cần mua hàng số lượng cụ thể
Liên hệ HOTLINE:0901 4321 83
Hoặc kết nối:

Hoặc để lại thông tin chúng tôi sẽ liên hệ nhanh chóng

    Mô tả sản phẩm

    Máy lạnh Panasonic S-34PU2H5-8 âm trần 4 HP 34100 Btu inverter được làm từ chất liệu cao cấp, có độ bền cao, với thiết kế sang trọng, màu sắc tinh tế làm tăng thêm tính thẩm mỹ cho ngôi nhà của bạn. đây model 2019 được sản xuất nhập khẩu chính hãng Malaysia và là dòng sản phẩm cao cấp của hãng.

     

    Với thiết kế sang trọng, màu sắc tinh tế làm tăng thêm tính thẩm mỹ của không gian
    Với thiết kế sang trọng, màu sắc tinh tế làm tăng thêm tính thẩm mỹ của không gian

     

    Các ưu điểm và tính năng nổi bật của sản phẩm:

     

    1. Công nghệ Inverter tiên tiến tiết kiệm điện

    Trang bị công nghệ inverter giúp tiết kiệm điện năng vượt trội và vẫn đảm bảo người dùng luôn cảm thấy thoải mái dễ chịu nhất.

    – Tiết kiệm năng lượng: sau khi đạt được nhiệt độ cài đặt, máy điều hòa không khí inverter sẽ hạ công suất để duy trì nhiệt độ phòng, giúp tiết kiệm điện hơn so với máy điều hòa không khí không inverter.

    – Thoải mái: điều chỉnh công suất dựa vào tải nhiệt, giảm thiểu cách biệt giữa nhiệt độ phòng và nhiệt độ cài đặt, mang lại sự thoải mái cao hơn so với máy không inverter.

    – Hoạt động mạnh mẽ: vận hành ở công suất tối đa ngay khi khởi động để nhanh chóng đạt được nhiệt độ cài đặt.

     

    2. Công nghệ lọc khí độc quyền Nanoe X

    Tích hợp công nghệ lọc khí NanoeX tiên tiến có khả năng khử mùi, ức chế sự phát triển của vi khuẩn và vi rút, loại bỏ bụi bẩn hiệu quả mang lại môi trường sống trong lành hơn.

     

    3. Hoạt động bền bỉ, có độ bền cao

    – Dàn nóng độ bền cao: phủ lớp chống ăn mòn để chống gỉ và khí muối giúp đảm bảo hiệu suất lâu dài.

    – Dàn tản nhiệt có lá tản nhiệt xanh Blue Fin: bảo vệ cánh tản nhiệt khỏi các tác nhân gây gỉ sét như không khí ô nhiễm, nước và các tác nhân khác.

    – Copper Tube Condenser: dàn ngưng tụ bằng đồng giúp trao đổi nhiệt tốt hơn, nâng cao hiệu quả làm lạnh.

    – Bo mạch chống thấm nước: bo mạch được phủ lớp chống thấm nước giúp hạn chế bảng mạch tiếp xúc với nước.

    – Dàn nóng phủ sơn chống ăn mòn: dàn nóng được phủ nhiều lớp sơn chống ăn mòn giúp bảo vệ dàn nóng khỏi nước muối, nước mưa.

    Thông số kỹ thuật

    Dàn lạnh S-34PU2H5-8
    Dàn nóng U-34PS2H5-8
    Mặt nạ CZ-KPU3H/CZ-KPU3
    Công suất làm lạnh: định mức (Tối thiểu – Tối đa) Kw 10.00 (3.80-11.20)
    Btu/h 34.100 (13.000-38.200)
    Dòng điện: Định mức (Tối đa) A 13.1 (24.0)
    Công suất tiêu thụ: định mức (Tối thiểu – Tối đa) Kw 2.76 (1.25-4.00)
    Hiệu suất COP/EER W/W 3,62
    Btu/hW 12,36
    Dàn lạnh
    Lưu lượng gió m³/phút 32,0
    Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) dB(A) 44/37
    Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) dB 59/52
    Kích thước Dàn lạnh (CxRxS) mm 256 x 840 x 840
    Mặt lạnh (CxRxS) mm 33.5 x 950 x 950
    Trọng lượng Dàn lạnh kg 24
    Mặt nạ kg 5
    Dàn nóng
    Độ ồn áp suất dB(A) 53
    Độ ồn nguồn dB 67
    Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 996 x 980 x 370
    Trọng lượng kg 72
    Kích cỡ đường ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
    Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
    Chiều dài đường ống Tối thiểu – tối đa m 7.5-50
    Chênh lệch độ cao m 30
    Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 30
    Lượng Gas nạp thêm g/m 50
    Môi trường hoạt động Tối thiểu – tối đa °C 16-43

    Bảng giá lắp đặt

    Bảng giá thi công lắp đặt máy lạnh
    Bảng giá thi công lắp đặt máy lạnh

    >>MUA MÁY TỪ LẦN 2<<

    * Khi mua máy lạnh từ lần 2 trở đi (trong thời gian 1 tháng kể từ ngày mua hàng)
    Lấy VOUCHER hấp dẫn ngay!!!