STT
|
NỘI DUNG |
ĐƠN VỊ TÍNH TRÊN 1 |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ) |
GHI CHÚ
|
I |
PHẦN NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT MÁY |
A |
Loại máy lạnh dân dụng (treo tường) |
|
|
- Giá áp dụng cho vị trí lắp máy (cục nóng) an toàn, có chỗ đứng lắp vững chắc, không quá cao.
- Giá áp dụng tại khu vực TP Hồ Chí Minh.
|
1 |
Máy công suất 1 HP – 2.0 HP |
Bộ |
300.000 |
2 |
Máy công suất 3 HP |
Bộ |
350.000 |
B |
Loại máy lạnh thương mại (âm trần, tủ đứng, giấu trần ống gió, áp trần, multi) |
1 |
Máy công suất 1 HP – 2 HP |
Bộ |
500.000 |
2 |
Máy công suất 2.5 HP – 4 HP |
Bộ |
550.000 |
3 |
Máy công suất 5 HP – 5.5 HP |
Bộ |
800.000 |
C |
Loại máy công nghiệp (Giấu trần nối ống gió, tủ đứng, áp trần) |
1 |
Máy công suất 6 HP – 7 HP |
Bộ |
1.000.000 |
2 |
Máy công suất từ 8 HP trở lên |
Bộ |
Liên hệ
0911.260.247 |
II |
PHẦN VẬT TƯ LẮP ĐẶT |
A |
HẠNG MỤC ỐNG ĐỒNG DẪN GAS |
1 |
Ống đồng Luvata Thái Lan Ø6/Ø10 + cách nhiệt đôi trắng |
mét |
210.000 |
- Quý khách có nhu cầu thi công loại cách nhiệt Superlon thay cho các nhiệt đôi thì liên hệ trực tiếp.
- Giá áp dụng cho vị trí thi công an toàn và không vướng chướng ngại.
- Với công trình có thế thi công khó, báo giá sau khi khảo sát xong.
|
2 |
Ống đồng Luvata Thái Lan Ø6/Ø12 + cách nhiệt đôi trắng |
mét |
230.000 |
3 |
Ống đồng Luvata Thái Lan Ø6/Ø16 + cách nhiệt đôi trắng |
mét |
260.000 |
4 |
Ống đồng Luvata Thái Lan Ø10/Ø16 + cách nhiệt đôi trắng |
mét |
290.000 |
5 |
Ống đồng Luvata Thái Lan Ø10/Ø19 + cách nhiệt đôi trắng |
mét |
320.000 |
6 |
Ống đồng Hailiang Trung Quốc Ø22, Ø28, Ø34,v.v.. |
mét |
Liên hệ
0911.260.247 |
B |
HẠNG MỤC DÂY ĐIỆN, ỐNG NƯỚC VÀ PHỤ KIỆN |
1 |
Dây điện Cadivi 1.5mm2 |
mét |
8.000 |
1 sợi/ sợi đơn |
2 |
Dây điện Cadivi 2.5mm2 |
mét |
11.000 |
1 sợi/ sợi đơn |
3 |
Dây điện Cadivi 3.5mm2 |
mét |
13.500 |
1 sợi/ sợi đơn |
4 |
Dây điện Cadivi 4.0mm2 |
mét |
15.500 |
1 sợi/ sợi đơn |
5 |
Dây điện Cadivi 6.0mm2 |
mét |
25.000 |
1 sợi/ sợi đơn |
6 |
Dây điện Cadivi 8.0mm2 |
mét |
35.000 |
1 sợi/ sợi đơn |
7 |
Ống nước Bình Minh PVC Ø21 |
mét |
30.000 |
|
8 |
Ống nước Bình Minh PVC Ø27 |
mét |
35.000 |
|
9 |
Ống nước Bình Minh PVC Ø34 |
mét |
42.000 |
|
10 |
Ống nước Bình Minh PVC Ø42 |
mét |
50.000 |
|
11 |
Ống nước Bình Minh PVC Ø49 |
mét |
65.000 |
|
12 |
Ống nước mềm |
mét |
6.000 |
|
13 |
Ty treo dàn lạnh máy âm trần – áp trần – giấu trần công suất từ 1 HP đến 5.5 HP (1 bộ gồm 4 cây ty ren + phụ kiện) |
Bộ |
250.000 |
Máy từ 6 HP trở lên => liên hệ |
14 |
CB nguồn, điện 220V (1 pha) 20A |
cái |
80.000 |
|
15 |
CB nguồn, điện 220V (1 pha) 50A |
cái |
110.000 |
|
16 |
CB nguồn, điện 380V (3 pha) 20A |
cái |
250.000 |
|
17 |
CB nguồn, điện 380V (3 pha) 50A |
cái |
350.000 |
|
18 |
Eke treo dàn nóng máy 1 HP-1.5 HP |
cặp |
120.000 |
|
19 |
Eke treo dàn nóng máy 2 HP |
cặp |
150.000 |
|
20 |
Eke treo dàn nóng máy 2.5 HP |
cặp |
180.000 |
|
21 |
Eke treo dàn nóng máy 3 HP |
cặp |
250.000 |
|
22 |
Gia cố eke treo hoặc khung đỡ dàn nóng đặt sàn, sắt V hàn độ cao từ 100mm đến 200mm cho máy từ 1 HP đến 4 HP |
cái |
450.000 |
Cho máy 5 HP trở lên => Liên hệ |
23 |
Vật tư phụ kèm theo cho máy dân dụng: cùm, co, lơi, móc, nối, simili quấn ống, ty treo ống đồng – ống nước, kẽm, băng keo điện, băng keo trong, keo dán, dây gút,… |
bộ |
200.000 |
|
24 |
Vật tư phụ kèm theo cho máy thương mại: cùm, co, lơi, móc, nối, simili quấn ống, ty treo ống đồng – ống nước, kẽm, bạc hàn, silicon, băng keo điện, băng keo trong, keo dán, dây gút,… |
bộ |
400.000 |
|
25 |
Vật tư phụ kèm theo cho máy công nghiệp |
bộ |
Liên hệ 0911.260.247 |
|